|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
régularisation
 | [régularisation] |  | danh từ giống cái | |  | sự hợp thức hoá. | |  | Régularisation d'un compte | | sự hợp thức hoá một tài khoản | |  | sự điều chỉnh. | |  | Régularisation des hautes eaux | | sự điều chỉnh mực nước cao | |  | Régularisation des cours d'eau | | sự điều tiết dòng sông |
|
|
|
|