|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
régressif
![](img/dict/02C013DD.png) | [régressif] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thụt lùi, giật lùi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marche régressive | | sự đi giật lùi. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học) thoái triển. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Formes régressives | | dạng thoái triển. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (lôgic) hồi quy. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Raisonnement régressif | | lập luận hồi quy. | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Progressif |
|
|
|
|