|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réglé
| [réglé] | | tính từ | | | kẻ (dòng). | | | Papier réglé | | giấy kẻ | | | (có) nền nếp, | | | (có) quy củ. | | | Vie réglée | | cuộc sống nền nếp | | | đã quyết định, đã giải quyết. | | | L'affaire est réglée | | việc đã quyết định | | | đã điều chỉnh | | | réglé comme une horloge | | | giờ nào việc ấy, rất quy củ | | phản nghĩa déréglé |
|
|
|
|