|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
régence
| [régence] | | danh từ giống cái | | | sự nhiếp chính | | | chức nhiếp chính | | | thời kỳ nhiếp chính. | | tính từ | | | (không đổi) (thuộc) thời Nhiếp chính. | | | Style Régence | | phong cách thời Nhiếp chính | | | lịch sự. | | | Il est très régence | | anh ta rất lịch sự |
|
|
|
|