Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
régaler


[régaler]
ngoại động từ
đãi thết, thết đãi
Régaler ses amis
thết đãi bạn
san (đất)
nội động từ
đãi (trả tiền ăn uống)
Aujourd'hui c'est moi qui régale
hôm nay tôi đãi đấy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.