Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
régénérer


[régénérer]
ngoại động từ
tái sinh, tái tạo.
La sève régénère les tissus détruits
nhựa cây tái tạo những mô bị phá huỷ
(nghĩa bóng) phục hưng.
Régénérer une nation
phục hưng một nước



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.