|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
référendum
| [référendum] | | danh từ giống đực | | | cuộc trưng cầu ý dân | | | cuộc trưng cầu ý kiến (của bạn đọc một tờ báo...) | | | (ngọai giao) công văn xin chỉ thị mới (của một viên chức (ngoại giao) gửi chính phủ mình) |
|
|
|
|