|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
référence
| [référence] | | danh từ giống cái | | | sự dẫn, lời dẫn | | | Faire référence à un ouvrage | | dẫn một tác phẩm | | | Les références au bas des pages | | lời dẫn ở cuối trang | | | sự tham khảo | | | Ouvrages de référence | | sách tham khảo | | | (số nhiều) giấy tờ chứng nhận (của người đi xin việc, người đề nghị làm việc buôn bán) | | | (toán học) sự quy chiếu | | | Système de référence | | hệ quy chiếu | | | (thương nghiệp) tập mẫu vải |
|
|
|
|