Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réduit


[réduit]
tính từ
rút bớt, giảm, hạ, nhỏ
Prix réduit
giá hạ
Aller à vitesse réduite
đi với tốc độ nhỏ
thu nhỏ
Modèle réduit
mô hình thu nhỏ
(ngôn ngữ học) rút ngắn
phản nghĩa Grand, important, plein
danh từ giống đực
nhà nhỏ hẹp; nhà lụp xụp tồi tàn
nơi cố thủ (trong một pháo đài...)
(từ cũ) nhà nhỏ hẻo lánh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.