|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réduit
| [réduit] | | tính từ | | | rút bớt, giảm, hạ, nhỏ | | | Prix réduit | | giá hạ | | | Aller à vitesse réduite | | đi với tốc độ nhỏ | | | thu nhỏ | | | Modèle réduit | | mô hình thu nhỏ | | | (ngôn ngữ học) rút ngắn | | phản nghĩa Grand, important, plein | | danh từ giống đực | | | nhà nhỏ hẹp; nhà lụp xụp tồi tàn | | | nơi cố thủ (trong một pháo đài...) | | | (từ cũ) nhà nhỏ hẻo lánh |
|
|
|
|