Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rédaction


[rédaction]
danh từ giống cái
sự thảo ra, sự biên tập, bản khởi thảo
Rédaction d'un projet de contrat
sự thảo ra một dự án hợp đồng
Rédaction de premier jet
bản khởi thảo đầu tiên
bộ biên tập, tòa soạn (của một tờ báo)
Secrétaire de la rédaction
thư ký bộ biên tập
Aller à la rédaction
đi đến toà soạn
bài tập làm văn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.