|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réconforter
| [réconforter] | | ngoại động từ | | | an ủi, làm vững lòng | | | Réconforter un ami affligé | | an ủi người bạn đau khổ | | | làm khoẻ lại | | | Boisson qui réconforte un blessé | | thức uống giúp người bị thương khoẻ lại | | phản nghĩa Accabler, décourager, déprimer. Affaiblir, débiliter |
|
|
|
|