|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réconfortant
 | [réconfortant] |  | tính từ | | |  | an ủi, làm vững lòng | | |  | Paroles réconfortantes | | | những lời nói làm vững lòng | | |  | làm khoẻ lại | | |  | Remède réconfortant | | | thuốc làm khoẻ người lại |  | phản nghĩa Accablant, désespérant. Affaiblissant, débilitant |
|
|
|
|