| [récompenser] |
| ngoại động từ |
| | thưởng |
| | Récompenser un bon élève |
| thưởng một học sinh giỏi |
| | Être récompensé de ses efforts |
| được thưởng vì những cố gắng của mình |
| | trừng phạt |
| | Récompenser un traître de ses perfidies |
| trừng phạt một kẻ phản bội vì những hành động nham hiểm của nó |
| | (từ cũ; nghiã cũ) đền bù |
| | Récompenser le temps perdu |
| đền bù lại thì giờ đã mất |