|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
récolter
| [récolter] | | ngoại động từ | | | gặt hái, thu hoạch | | | Récolter du riz | | gặt lúa | | | Récolter les pommes de terre | | thu hoạch khoai tây | | | thu được, thu lấy | | | Je n'en récolte que des désagréments | | trọng việc đó tôi chỉ thu được những điều khó chịu | | | qui sème le vent récolte la tempête | | | gieo gió gặt bão |
|
|
|
|