|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réclame
| [réclame] | | danh từ giống đực | | | tiếng gọi chim (chim mồi) về, hiệu gọi chim về | | danh từ giống cái | | | sự quảng cáo; bài quảng cáo | | | Faire une réclame tapageuse | | quảng cáo rùm beng | | | Faire de la réclame pour un produit | | quảng cáo cho một sản phẩm | | | (ngành in) từ vắt sang trang | | | en réclame | | | bán quảng cáo (giá hạ) |
|
|
|
|