|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réclamation
 | [réclamation] |  | danh từ giống cái | |  | sự khiếu nại, sự kháng nghị; đơn khiếu nại, bản kháng nghị | |  | Déposer une rélamation | | đưa đơn khiếu nại | |  | Lettre de réclamation | | đơn khiếu nại, đơn kháng nghị | |  | sự yêu sách, sự đòi hỏi | |  | Les réclamations d'un parti politique | | những yêu sách của một đảng | |  | Elever de vives réclamations | | lên tiếng đòi hỏi mạnh mẽ |
|
|
|
|