Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réciproquement


[réciproquement]
phó từ
lẫn nhau, qua lại
Se flatter réciproquement
tâng bốc lẫn nhau
et réciproquement
và ngược lại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.