|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
récession
| [récession] | | danh từ giống cái | | | (kinh tế) sự suy thoái | | | Récession économique | | sự suy thoái kinh tế | | | La période de récession | | thời kì suy thoái (kinh tế) | | | (địa lý, địa chất) sự lùi, sự rút (của sông băng) | | phản nghĩa Avance, progrès. Expansion. | | | récession des galaxies | | | sự dịch xa của các thiên hà |
|
|
|
|