|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réceptif
 | [réceptif] |  | tính từ | |  | nhận cảm, thụ cảm | |  | Capacité réceptive des organes sensitifs | | khả năng nhận cảm giác của các cơ quan cảm giác | |  | dễ thụ cảm (tác nhân hoá học, bệnh tật...) | |  | Organisme réceptif | | cơ thể dễ thụ cảm |  | phản nghĩa Réfractaire, résistant. |
|
|
|
|