|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
récalcitrant
 | [récalcitrant] |  | tính từ | |  | ương ngạnh, ngoan cố | |  | Caractère récalcitrant | | tính ương ngạnh | |  | Se montrer récalcitrant | | tỏ ra ngoan cố |  | danh từ giống đực | |  | kẻ ương ngạnh, kẻ ngoan cố |  | phản nghĩa Docile, soumis, souple. |
|
|
|
|