Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réassortir


[réassortir]
ngoại động từ
ghép lại, kết hợp lại, sắp lại
Réassortir un service de thé
sắp lại bộ đồ chè
tìm mua lại (một mặt hàng)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.