Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réalité


[réalité]
danh từ giống cái
tính thực tại; thực tại
Réalité du monde extérieur
tính thực tại của ngoại giới
Réalité objective
thực tại khách quan
hiện thực, thực tế; sự thực
Ce n'est pas ainsi dans la réalité
trong thực tế không phải như thế
Avoir le sens des réalités
có đầu óc thực tế
Nos espoirs sont devenus des réalités
hy vọng của chúng ta đã thành sự thực
sự có thực
Douter de la réalité d'un fait
ngờ sự có thực của một sự việc
en réalité
sự thực là, thực tế là
phản nghĩa Apparence, illusion; idéalité. Idéal, imagination, rêve, vision. Chimère, fiction.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.