|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réagir
| [réagir] | | nội động từ | | | tác động trở lại | | | chống lại, phản kháng lại | | | Réagir contre un usage | | chống lại một tục lệ | | | (hoá học; sinh vật học, sinh lý học) phản ứng | | Phản nghĩa Se laisserabattre, se laisseraller |
|
|
|
|