|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
râble
| [râble] | | danh từ giống đực | | | cái cào lò | | | (thịt) lưng (thỏ...) | | | (thân mật) phía dưới lưng (người) | | | tomber sur le râble de qqn | | | túm lấy ai mà đánh, lao vào đánh ai | | | tu vas voir ce qui va te tomber sur le râble | | | (nghĩa bóng) mày sẽ thấy điều gì sẽ xảy ra với mày |
|
|
|
|