|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quotient
![](img/dict/02C013DD.png) | [quotient] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thương số, thương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quotient assimilateur | | (sinh vật học) thương số đồng hoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quotient respiratoire | | (sinh vật học) thương số hô hấp | | ![](img/dict/809C2811.png) | quotient intellectuel | | ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ số thông minh |
|
|
|
|