|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quitte
| [quitte] | | tính từ | | | xong nợ | | | thoát, khỏi | | | Quitte d'embarras | | khỏi lúng túng | | | en être quitte pour | | | chỉ còn phải chịu | | | être quitte à quitte; faire quitte à quitte | | | hai bên xong xuôi | | | jouer quitte ou double; jouer à quitte ou double | | | được ăn cả ngã về không | | | quitte à | | | dù phải | | | tenir quitte | | | miễn cho, tha cho |
|
|
|
|