quatre-vingtième
 | [quatre-vingtième] |  | tính từ | |  | thứ tám mươi | |  | Arriver quatre-vingtième | | về thứ tám mươi | |  | phần tám mươi |  | danh từ | |  | người thứ tám mươi; cái thứ tám mươi | |  | Être le quatre-vingtième sur la liste | | là người thứ tám mươi trên danh sách |  | danh từ giống đực | |  | phần tám mươi | |  | Un quatre-vingtième | | một phần tám mươi |
|
|