|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quand
![](img/dict/02C013DD.png) | [quand] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khi nào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quand partez -vous ? | | khi nào anh đi? | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jusqu'à quand ? | | đến khi nào | ![](img/dict/47B803F7.png) | liên từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khi, lúc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quand il pleut | | khi trời mưa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quand tu veux | | khi anh muốn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quand vous aurez fini, vous pourrez partir | | khi nào làm xong anh có thể ra đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ne savoir ni où ni quand | | chẳng biết ở đâu cũng chẳng biết lúc nào | | ![](img/dict/809C2811.png) | n'importe quand | | ![](img/dict/633CF640.png) | bất cứ lúc nào, bất cứ khí nào | | ![](img/dict/809C2811.png) | quand et quand | | ![](img/dict/633CF640.png) | cùng một lúc | | ![](img/dict/809C2811.png) | quand même | | ![](img/dict/633CF640.png) | dù sao cũng | | ![](img/dict/633CF640.png) | cũng cứ | | ![](img/dict/633CF640.png) | dù, tuy rằng | | ![](img/dict/633CF640.png) | lẽ nào thế! | | ![](img/dict/809C2811.png) | quand le chat est absent, les souris dansent | | ![](img/dict/633CF640.png) | vắng chủ nhà gà vọc niêu tôm |
|
|
|
|