Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quérir


[quérir]
ngoại động từ
(văn học) tìm, kiếm, tìm về
Allez quérir une échelle
đi kiếm cái thang
Aller quérir quelqu'un
đi tìm ai về
Envoyer quérir le médecin
cho đi tìm (đi mời) thầy thuốc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.