Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pyramide


[pyramide]
danh từ giống cái
(hình) chóp, (hình) tháp
Pyramide régulière
hình chóp đều
Pyramide iliaque
(giải phẫu) tháp chậu
Arbre taillé en pyramide
cây tỉa thành hình chóp
Une pyramide de fruits
đĩa quả xếp thành hình chóp
tháp chóp, kim tự tháp Ai-Cập
pyramide humaine
tiết mục chồng người (xiếc)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.