Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
puritanisme


[puritanisme]
danh từ giống đực
(tôn giáo) Thanh giáo
(nghĩa bóng) sự chặt chẽ về nguyên tắc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.