Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
purgatoire


[purgatoire]
danh từ giống đực
(tôn giáo) nơi chuộc tội
(nghĩa bóng) nơi khổ cực
Faire son purgatoire en ce monde
chịu khổ cực trên đời


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.