|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pur
![](img/dict/02C013DD.png) | [pur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nguyên chất ròng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Or pur | | vàng ròng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trong sạch, trong trắng; thuần khiết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Air pur | | không khí trong sạch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jeune fille pure | | cô gái trong trắng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Moeurs pures | | phong tục thuần khiết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trong sáng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ciel pur | | thời trong sáng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Style pur | | văn trong sáng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuần tuý; đơn thuần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mathématiques pures | | toán học thuần tuý | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Raison toute pure | | lý tính đơn thuần | | ![](img/dict/809C2811.png) | cheval pur sang | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngựa thuần chủng | | ![](img/dict/809C2811.png) | en pure perte | | ![](img/dict/633CF640.png) | vô ích, uổng công | | ![](img/dict/809C2811.png) | pur et simple | | ![](img/dict/633CF640.png) | không hơn không kém | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Impur. Altéré, corrompu, mauvais, vicié. | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người hết mực trung thành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les purs de leur parti | | những người hết mực trung thành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les purs de leur parti | | những người hết mực trung thành trong đảng của họ |
|
|
|
|