Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pulvériser


[pulvériser]
ngoại động từ
tán thành bột (chất rắn); phun thành bụi (chất nước)
Pulvériser de la craie
tán đá phấn thành bột
Pulvériser du parfum
phun nước hoa thành bụi
(nghĩa bóng) phá tan, đập tan
Pulvériser l'ennemi
phá tan quân địch
Pulvériser une objection
đập tan một lời bác bẻ
phản nghĩa Agglomérer.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.