puissant
 | [puissant] |  | tính từ | | |  | mạnh | | |  | Puissante machine | | | máy mạnh | | |  | Un parti puissant | | | một đảng mạnh | | |  | Une nation puissante | | | một nước mạnh | | |  | mạnh mẽ, sâu sắc | | |  | Un raisonnement puissant | | | lập luận sâu sắc | | |  | có quyền thế, có thế lực | | |  | Un homme puissant | | | một người có thế lực | | |  | có hiệu lực | | |  | Remède puissant | | | vị thuốc có hiệu lực | | |  | lực lưỡng | | |  | (ngành mỏ) dày | | |  | Couche puissante | | | lớp dày |  | Phản nghĩa Faible, petit |  | danh từ giống đực số nhiều | | |  | người có thế lực; người có uy quyền | | |  | étant puissant, on impose silence aux inférieurs | | |  | cả vú lấp miệng em |
|
|