|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
protester
| [protester] | | ngoại động từ | | | (luật học, pháp lý) lập chứng thư kháng nghị về (một kỳ phiếu...) | | nội động từ | | | phản kháng, kháng nghị | | | Protester contre une injustice | | phản kháng một điều bất công | | | cam kết, cam đoan | | | Protester de son innocence | | cam đoan là vô tội | | phản nghĩa Accepter, acquiescer, admettre, approuver, consentir, croire, reconnaître, soutenir. |
|
|
|
|