Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
protestantisme


[protestantisme]
danh từ giống đực
đạo Tin Lành; giáo hội Tin lành
tín đồ đạo Tin lành (một vùng, một nước)
Le protestantisme français
tín đồ đạo Tin Lành ở Pháp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.