Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prosopopée


[prosopopée]
danh từ giống cái
(văn học) phép hoạt dụ, phép nhân hoá (cho những vật vô tri; những người chết nói)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.