Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
proscrit


[proscrit]
tính từ
bị đày biệt xứ
danh từ giống đực
người bị phát vãng, người bị đày biệt xứ
mine de proscrit
vẻ mặt bi thảm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.