Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prosaïsme


[prosaïsme]
danh từ giống đực
sự tầm thường
Le prosaïsme de la vie quotidienne
sự tầm thường của cuộc sống hàng ngày
(từ cũ, nghĩa cũ) tính chất nôm na
Le prosaïsme de ces vers
tính chất nôm na của những vần thơ này



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.