|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
propriétaire
![](img/dict/02C013DD.png) | [propriétaire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghiệp chủ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chủ nhà (có nhà cho thuê) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chủ sở hữu, chủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Propriétaire de l'auto | | người chủ xe ô-tô | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le propriétaire d'un chien | | người chủ của con chó | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire le tour du propriétaire | | ![](img/dict/633CF640.png) | thăm nhà mình, thăm đất đai sở hữu của mình |
|
|
|
|