|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
propreté
![](img/dict/02C013DD.png) | [propreté] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính sạch sẽ; sự sạch sẽ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Propreté du corps | | sự sạch sẽ của thân thể | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghệ thuật) sự đúng đắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Propreté d'exécution d'un morceau de musique | | sự trình diễn đúng đắn của một bản nhạc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sự ăn mặc lịch sự; cách trang trí lịch sự | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | công việc cuối cùng để hoàn thành (khi may quần áo) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Saleté, crasse. Malpropreté. |
|
|
|
|