Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
proposer


[proposer]
ngoại động từ
đề nghị, đề xuất, đề ra
Proposer une solution
đề nghị một giải pháp
Proposer un avis
đề xuất một ý kiến
giới thiệu, đề cử
Proposer un candidat
giới thiệu một người ra ứng cử
trả giá
Proposer cent francs
trả giá một trăm frăng
nội động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) dự định, trù định
L'homme propose, Dieu dispose
con người trù định, nhưng Thượng đế quyết định; mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.