|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
propos
![](img/dict/02C013DD.png) | [propos] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chủ định, quyết tâm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avec un propos de résistance | | với một quyết tâm kháng chiến | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lời nói; câu chuyện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Propos de table | | câu chuyện trong bữa ăn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) lời gièm pha | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sentir des propos derrière son dos | | cảm thấy những lời gièm pha sau lưng mình | | ![](img/dict/809C2811.png) | à ce propos | | ![](img/dict/633CF640.png) | về việc ấy, về vấn đề ấy | | ![](img/dict/809C2811.png) | à propos | | ![](img/dict/633CF640.png) | đúng lúc, hợp thời | | ![](img/dict/633CF640.png) | à này | | ![](img/dict/809C2811.png) | à propos de | | ![](img/dict/633CF640.png) | về vấn đề | | ![](img/dict/809C2811.png) | à propos de bottes | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem botte | | ![](img/dict/809C2811.png) | à propos de tout et de rien | | ![](img/dict/633CF640.png) | chẳng có lí do gì | | ![](img/dict/809C2811.png) | à tout propos | | ![](img/dict/633CF640.png) | bất cứ lúc nào | | ![](img/dict/809C2811.png) | de propos délibéré | | ![](img/dict/633CF640.png) | định tâm, cố ý | | ![](img/dict/809C2811.png) | ferme propos | | ![](img/dict/633CF640.png) | quyết tâm cao | | ![](img/dict/809C2811.png) | hors de propos; mal à propos | | ![](img/dict/633CF640.png) | không hợp thời, không đúng lúc |
|
|
|
|