|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pronom
![](img/dict/02C013DD.png) | [pronom] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) đại từ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pronom démonstratif | | đại từ chỉ định | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pronom interrogatif | | đại từ nghi vấn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pronom personnel | | đại từ nhân xưng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pronom relatif | | đại từ quan hệ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pronom possessif | | đại từ sở hữu |
|
|
|
|