|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
promener
| [promener] | | ngoại động từ | | | dắt đi dạo, dắt đi chơi | | | Promener un enfant | | dắt con đi chơi | | | Promener son chien | | dắt chó đi dạo | | | đưa đi đưa lại | | | Promener ses regards | | đưa mắt nhìn quanh | | | đem theo | | | Promener partout son ennui | | đem theo nỗi u sầu đi khắp nơi | | | allez vous promener ! | | | cút đi! xéo! | | | envoyer tout promener | | | từ bỏ hoàn toàn | | tự động từ | | | đi dạo, dạo chơi | | | Je promène dans le parc | | tôi dạo chơi trong công viên |
|
|
|
|