Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prolifération


[prolifération]
danh từ giống cái
(sinh vật học) sự tăng sinh
Prolifération bactérienne
sự tăng sinh của vi khuẩn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.