|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
profil
![](img/dict/02C013DD.png) | [profil] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mặt nhìn nghiêng, mặt bên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dessiner le profil de quelqu'un | | vẽ mặt nhìn nghiêng của ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | de profil | | nhìn nghiêng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa deface | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hình dáng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Profil de la montagne | | hình dáng ngọn núi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mặt cắt; biên dạng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Profil du sol | | mặt cắt đất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | profil en long | | mặt cắt dọc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | profil en travers | | mặt cắt ngang |
|
|
|
|