![](img/dict/02C013DD.png) | [production] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự sản xuất; sản phẩm; sản lượng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Coopérative de production |
| hợp tác xã sản xuất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Moyens de production |
| phương tiện sản xuất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Directeur de la production |
| giám đốc sản xuất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mode de production |
| phương thức sản xuất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rapports de production |
| quan hệ sản xuất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Productions du sol |
| sản phẩm của đất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Production industrielle |
| sản phẩm công nghiệp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Production annuelle d'acier |
| sản lượng thép hàng năm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les productions d'un poète |
| những sản phẩm của một nhà thơ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Production intérieure brut |
| tổng sản phẩm quốc nội |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Destruction, consommation, distribution |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự sản sinh, sự hình thành |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Production de gaz carbonique au cours d'une réaction |
| sự hình thành khí cabonic trong qúa trình một phản ứng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự xuất trình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Production d'un acte de naissance |
| sự xuất trình một giấy khai sinh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (điện ảnh) hãng sản xuất phim; phim |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Production coûteuse |
| phim dựng đắt tiền |