prodiguer
 | [prodiguer] |  | ngoại động từ | | |  | tiêu hoang phí | | |  | Prodiguer son argent | | | tiêu tiền hoang phí | | |  | Prodiguer son talent | | | hoang phí tài năng của mình | | |  | cho nhiều, không tiếc | | |  | Prodiguer des éloges | | | khen ngợi không tiếc lời | | |  | prodiguer ses soins à quelqu'un | | |  | chăm sóc ai tận tình |
|
|